1 | ~が早いか | ~がはやいか | Vừa mới...thì đã... |
---|---|---|---|
2 | ~や・~や否や | ~や・やいなや | Vừa mới...thì đã... |
3 | ~なり | Ngay sau khi...thì đã... | |
4 | ~そばから | Vừa mới...thì đã lại | |
5 | ~てからというもの(は) | Từ hồi...thì đã... | |
6 | ~にあって | Chính tại (thời điểm, nơi...đó), thì đã... | |
7 | ~を皮切りに(して)・ ~を皮切りとして | ~をかわきりに(して)・ ~をかわきりとして | ...bắt đầu bằng... |
8 | ~に至るまで | ~にいたるまで | Đến cả...cũng... |
9 | ~を限りに | ~をかぎりに | Nốt...thì sẽ... |
10 | ~をもって | Đến hết... | |
11 | ~といったところだ | Cùng lắm là, khoảng... | |
12 | ~をおいて+...ない | Ngoài...ra thì không... | |
13 | ~ならでは | Chỉ có thể là... | |
14 | ~にとどまらず | Không chỉ dừng lại ở...mà còn... | |
15 | ~はおろか | Đừng nói là..., ngay cả...cũng... | |
16 | ~もさることながら | Vừa...lại thêm... | |
17 | ~なり...なり | Hoặc...hoặc... | |
18 | ~であれ...であれ・ ~であろうと...であろうと | Dù...hay... | |
19 | ~といい...といい | Cả...cả... | |
20 | ~といわず...といわず | Từ...đến cả...cũng... | |
21 | ~いかんだ | Tùy thuộc vào... | |
22 | ~いかんにかかわらず・ ~いかんによらず・ いかんを問わず | ~いかんにかかわらず・ ~いかんによらず・ いかんをとわず | Bất kể.... Dù cho... Không kể.... |
23 | ~をものともせず(に) | Bất chấp...vẫn... | |
24 | ~をよそに | Bỏ qua...vẫn... | |
25 | ~ならいざしらず | Nếu là...thì có thể,...mà còn...thì... |
Ngữ pháp N1 tổng hợp (phần 3)
2018-03-14