Từ vựng : ” Nhóm, tổ chức “ 1法人ほうじんPháp nhân 2部門ぶもんNgành, lĩnh vực, bộ phận 3部署ぶしょNgành, lĩnh vực, bộ phận 4機構きこうTổ chức, cơ quan, bộ máy 5連盟れんめいLiên minh 6連合れんごうLiên hiệp 7協会きょうかいHiệp hội 8同好会どうこうかいHội hữu hảo 9世帯せたいHộ gia đình Chia sẻ bài viết 2018-04-16