1 | 仕入れる | しいれる | Nhập đầu vào |
---|---|---|---|
2 | 仕入れ | しいれ | Đầu vào |
3 | 伝票 | でんぴょう | Hóa đơn |
4 | 入荷 | にゅうか | Nhập kho, nhập hàng |
5 | 購入 | こうにゅう | Mua vào |
6 | 配送 | はいそう | Gửi hàng, chuyển phát hàng |
7 | 陳列 | ちんれつ | Bày biện hàng hóa |
8 | 流通 | りゅうつう | Lưu thông hàng hóa |
9 | 販促/販売促進 | はんそく/はんばいそくしん | Khuyến mãi |
10 | 通販/通信販売 | つうはん/つうしんはんばい | Bán hàng qua bưu điện |
11 | 量販店 | りょうはんてん | Cửa hàng bán buôn |
12 | 品質 | ひんしつ | Chất lượng sản phẩm |
13 | 保険 | ほけん | Bảo hiểm |
14 | 補償 | ほしょう | Bồi thường |
15 | 特典 | とくてん | ưu đãi |
16 | 負ける | まける | Giảm giá |
17 | おまけ | Quà tặng kèm, khuyến mãi | |
18 | 値切る | ねぎる | Trả giá |
19 | アフターサービス | Dịch vụ hậu mãi | |
20 | ニーズ | Nhu cầu | |
21 | ~用品 | ~ようひん | Sản phẩm, hàng hóa dùng cho |
22 | 品数 | しなかず | Số lượng hàng |
Từ vựng : ” Sản phẩm, dịch vụ “
2018-05-09