1 | 記す | しるす | Ghi chép, ghi vào |
---|---|---|---|
2 | 記載 | きさい | Đăng tải |
3 | 描写 | びょうしゃ | Miêu tả |
4 | 記述 | きじゅつ | Ghi chép |
5 | 要約 | ようやく | Tóm tắt |
6 | 箇条書き | かじょうがき | Liệt kê theo kiểu gạch đầu dòng |
7 | 前述 | ぜんじゅつ | Trình bày ở trên |
8 | 後述 | こうじゅつ | Bàn đến sau, nhắc đến sau |
9 | 誇張 | こちょう | Phóng đại |
10 | 音色 | ねいろ | Âm sắc, âm điệu |
11 | 視聴 | しちょう | Nghe nhìn xem |
12 | 雑談 | ざつだん | Nói chuyện phiếm |
13 | 質疑 | しつぎ | Chất vấn |
14 | 質疑応答 | しつぎおうとう | Phiên chất vấn |
15 | 釈明 | しゃくめい | Biện minh, thanh minh |
16 | 祝辞 | しゅくじ | Lời chúc |
17 | 趣旨 | しゅし | Lý do, mục đích,nội dung chính |
18 | 主題 | しゅだい | Chủ đề |
19 | 本題 | ほんだい | Chủ đề chính |
20 | 説得 | せっとく | Thuyết phục |
21 | 説く | とく | Giải thích |
22 | 討論 | とうろん | Tranh luận, bàn luận |
23 | 協議 | きょうぎ | Bàn bạc |
24 | 対談 | たいだん | Nói chuyện, chuyện trò |
25 | 交渉 | こうしょう | Thương lượng |
26 | 回答 | かいとう | Hồi âm, hồi đáp |
27 | 沈黙 | ちんもく | Im lặng |
28 | 無言 | むごん | Im lặng |
29 | 無口 | むくち | Ít nói |
30 | 内緒 | ないしょ | Bí mật |
31 | 訛り | なまり | Giọng nói pha tiếng địa phương |
32 | 前置き | まえおき | Lời mở đầu |
33 | イントネーション | Ngữ điệu | |
34 | 相槌を打つ | あいづちをうつ | Thêm lời |
35 | 朗読 | ろうどく | Đọc to, ngâm thơ |
36 | 熟読 | じゅくどく | Đọc kỹ |
37 | 言及 | げんきゅう | Đề cập đến |
38 | 部首 | ぶしゅ | Bộ thủ |
39 | 送り仮名 | おくりがな | Chữ Kana đi cũng chữ Hán |
40 | かっこ | Ngoặc, ngoặc đơn "()" | |
41 | かぎかっこ | Ngoặc vuông "【】" | |
42 | 句点 | くてん | Dấu chấm tròn " . " |
43 | 読点 | とうてん | Dấu phẩy " , " |
Từ vựng : ” Đọc, viết, nghe, nói “
2018-05-14