Từ vựng : ” Sách”

Từ vựng : ” Sách”

1刊行かんこうPhát hành
2初版しょはんXuất bản lần đầu
3改訂かいていHiệu đính, đính chính
4著書ちょしょTác phẩm
5著作権ちょさくけんBản quyền
6書評しょひょうGiới thiệu, bình luận sách
7ベストセラーSách bán chạy nhất
8文芸ぶんげいVăn nghệ
9随筆ずいひつTùy bút
10長編ちょうへんDài kỳ, dài tập
11教材きょうざいGiáo trình
12書物しょもつSách
13しょうChương
14せつMục, phần
15付録ふろくPhụ lục
16大意たいいĐại ý, ý chính
17購読こうどくMua (sách báo)
Chia sẻ bài viết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *