Từ vựng : ” Khoa học tự nhiên “ 1タンパク質/蛋白質たんぱくしつChất đạm 2でんぷんTinh bột 3分子ぶんしPhân tử 4電子でんしĐiện tử 5アルカリChất kiềm 6アルカリ性あるかりせいTính kiềm 7酸性さんせいTính axit 8酸化さんかOxy hóa 9有機ゆうきHữu cơ 10化合物かごうぶつChất hóa học, hóa chất 11物質ぶっしつVật chất 12加速かそくGia tốc, tăng tốc 13重力じゅうりょくTrọng lực 14物体ぶったいVật thể 15法則ほうそくĐịnh luật Chia sẻ bài viết 2018-05-25