1 | 先端 | せんたん | Đầu, hàng đầu |
---|---|---|---|
2 | 縁 | ふち | Khung, gọng, vành |
3 | 側面 | そくめん | Phương diện, cạnh bên |
4 | 斜面 | しゃめん | Dốc |
5 | 溝 | みぞ | Cống |
6 | 傍ら | かたわら | Một bên |
7 | 脇 | わき | Bên cạnh |
8 | 手元 | てもと | Trong tay |
9 | 前方 | ぜんぽう | Phía trước |
10 | 後方 | こうほう | Phía sau |
11 | 道なり | みちなり | Đúng đường |
12 | ところどころ | Đây đó, chỗ này chỗ nọ | |
13 | いたるところ | Mọi nơi, khắp nơi | |
14 | 目と鼻の先 | めとはなのさき | Gần ngay trước mắt, sát vách |
15 | 日なた | ひなた | Nơi có nắng |
16 | 日陰 | ひかげ | Nghỉ ngơi dưới bóng râm |
17 | 内部 | ないぶ | Nội bộ |
Từ vựng : ” Địa điểm, vị trí, phương hướng “
2018-06-04