1 | 領域 | りょういき | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
2 | エリア | Khu vực | |
3 | カテゴリー | Phạm trù, lĩnh vực | |
4 | 枠 | わく | Khung |
5 | 一帯 | いったい | Toàn vùng |
6 | 権限 | けんげん | Quyền hạn |
7 | 現行 | げんこう | Hiện hành |
8 | 専用 | せんよう | Chuyên dụng, dành riêng cho |
9 | 及ぶ | およぶ | Đến tận (khu vực) , trải dài |
10 | 及ぼす | およぼす | Gây ( thiệt hại, ảnh hưởng ) |
11 | 許容 | きょよう | Cho phép, chấp nhận |
12 | 本格 | ほんかく | Chính hiệu, chuyên nghiệp |
13 | 本格的 | ほんかくてき | Mang tính chính hiệu, chuyên nghiệp |
14 | 正規 | せいき | Chính quy |
15 | 体制 | たいせい | Hình thức |
16 | 様式 | ようしき | Kiểu dáng, cách thức |
17 | 形態 | けいたい | Hình thái |
18 | 事項 | じこう | Hạng mục, mục |
19 | 方式 | ほうしき | Phương thức |
20 | 立体 | りったい | Lập thể |
21 | 階級 | かいきゅう | Giai cấp, cấp |
22 | 名簿 | めいぼ | Danh sách |
23 | 同上 | どうじょう | Như trên |
24 | 下記 | かき | Nội dung ghi phía dưới |
25 | 口頭 | こうとう | Bằng lời nói |
26 | 簡易 | かんい | Đơn giản, tiện ích |
27 | 兼用 | けんよう | Dùng chung, kiêm dụng |
Từ vựng : ” Phạm vi, hình thái, phong cách “
2018-06-04