1 | 先行 | せんこう | Trước, đi trước |
---|---|---|---|
2 | 手順 | てじゅん | Trình tự |
3 | 手筈 | てはず | Chuẩn bị, tuần tự, khâu |
4 | 段取り | だんどり | Sắp xếp công việc |
5 | プロセス | Quá trình | |
6 | 前倒し | まえだおし | Chuẩn bị trước |
7 | 後回し | あとまわし | Để làm sau |
8 | 並行 | へいこう | Song song |
9 | 交替 | こうたい | Giao ban, thay đổi |
10 | 交互 | こうご | Xen kẽ, luân phiên |
11 | 代わる代わる | かわるがわる | Lần lượt từng người, từng cái |
12 | あべこべ | Ngược (trình tự) | |
13 | 申請 | しんせい | Xin phép |
14 | 交付 | こうふ | Cấp bằng |
15 | 戸籍 | こせき | Hộ tịch |
16 | 原本 | げんぽん | Bản gốc |
17 | 期限 | きげん | Thời hạn, kỳ hạn |
18 | 有効 | ゆうこう | Hữu hiệu |
19 | 無効 | むこう | Vô hiệu |
20 | 効力 | こうりょく | Hiệu lực, công hiệu |
21 | 公募 | こうぼ | Đăng tuyển rộng rãi |
22 | 免除 | めんじょ | Miễn |
23 | 控除 | こうじょ | Khấu trừ, loại trừ |
24 | 照合 | しょうご | Tham chiếu, đối chiếu |
25 | 多数決 | たすうけつ | Biểu quyết lấy đa số |
26 | 踏む | ふむ | Dẫm, tiến hành |
27 | しばしば | Thường xuyên | |
28 | しょっちゅう | Thường xuyên | |
29 | ちょくちょく | Hay, thường | |
30 | 頻繫 | ひんぱん | Thường xuyên |
31 | 再三 | さいさん | Bao nhiêu lần |
32 | 幾度となく | いくどとなく | Bao nhiêu lần, không biết bao nhiêu lần |
33 | 相次ぐ | あいつぐ | Liên tục |
34 | 時折 | ときおり | Đôi khi |
Từ vựng : ” Tuần tự, thủ tục, tần suất “
2018-06-13